San-Severino-,-Marche hai-phong Sabinovska Ho-Chi-Minh-City ha-noi Bacninh Việt-Nam Việt-Nam Hanoi Danang Cebu oslo Hồ-Chí-Minh Lâm-Đồng phu-yen Nghe-an Ho-chi-minh Tháng-12 Anh-sơn bistrita Ho-Chi-Minh-city District-7 Hai-duong Vinh Ho-Chi-Minh-City ROMA Sastin ha-noi hanoi Hochiminh Zavalem ỬEGTN Hochiminh-city Blackberry ha-noi Dvur-Kralove-nad-labem Ho-Chi-Minh-City Ba-Ria---Vung-Tau ha-noi Hai-Duong Hai-Duong My-Xuyen Bratislava Hanoi Thị-xã-Dĩ-An Plzeň viet-nam nghi-xuân Ho-Chi-Minh Hà-nội dong-nai Ha-Noi Ho-Chi-Minh-City banskabystrisa Bezverov Hồ-Chí-Minh Bungaria HN Praha Thuỷ-Nguyên Thuận-thanh ho-chi-minh-city hải-phòng da-lat-,lam-dong Nha-Trang Ha-noi Hung-Yen Hanoi Санкт-Петербург Vung-Tau Ho-Chi-Minh Ho-Chi-Minh-city Ha-Noi Khanh-hoa Phu-Yen-province Binh-Thuan da-nang Bắc-Ninh ho-chi-minh Ha-Noi tp-ho-chi-minh Hanoi Vanino Binh-Duong Hà-Nội Thuong-Tin Bac-ninh Dong-Nai Hồ-Chí-Minh Hanoi Hanoi Vestfold Asker Hồ-chí-minh Søvik Ha-Noi H-Chí-Minh ha-noi Nghệ-an Turku Sài-Gòn Aarhus Stupava Ha-noi Quang-Binh Quảng-Bình HCM phan-rang Toronto nam-định maryland Hai-Duong Việt-nam Liberec Ngu-Hanh-Son toronto ho-chi-minh District-9.-HCM-City Can-Tho Hồ-Chí-Minh Pleiku Haiphong long-an Hà-nội Hà-Nội Hanoi Järvenpää Haiphong Ha-Noi Thuong-Tin Lam-ha HCM Ha-Noi Vũng-Tàu Ho-Chi-Minh-City Saigon budapest ha-tinh Phu-Tho Đà-Nẵng nam-định hcm Hai-Phong HaNoi My-Tho tran-phu ha-noi Hanoi Vinh-Long Binh-Phuoc TP Nha-Trang-city Ninh-binh ho-chi-minh ham-tu---khoai-chau---hung-yen Quy-Nhon Ho-Chi-Minh oslo hanoi Ho-chi-minh-city Bratislava Thái-Bình Uông-Bí ho-chi-minh Hanoi Chau-Dưc Hai-Duong thanh-hoa-province Ha-noi Bắc-Từ-Liêm HCM HCMC My-Tho Hồ-Chí-Minh Cần-Thơ 194-XOM-CHIEU-P14-Q4 nha-trang Ha-Noi Bien-Hoa Ho-Chi-Minh-City Bình-Dương Bien-Hoa Ho-Chi-Minh-City hochiminh kim-liên Hai nha-trang Sai-Gon(-Ho-Chi-Minh-city tra-on Usty-nad-labem Ho-Chi-Minh việt-trì Ho-Chi-Minh-City Ho-Chi-Minh Thu-Dau-Mot binh-dinh Ha-Noi Uong-bi hanoi Ha-Noi Nghe-An Tphcm phanrang-thapcham-ninhthụân-province Halong 721 phú-yên pitesti Hai-Phong-City Việt-Nam hanoi Bà-triệu Ha-noi Haiphong Namlundidong nove-sedlo Hanoi thot-not--tp-can-tho praha HCM vanninh ha-noi Ha-Noi hanoi Soci quang-nam Ho-Chi-Minh Hà-Nội Ha-Noi hanoi Hà-Nội Ho-Chi-Minh Turku Ho-Chi-Minh Quy-nhon Hochiminhk Ho-chi-minh-city Hanoi ho-chi-minh Vũng-tàu Mroków Hồ-Chí-Minh hayward Cần-Thơ Hanoi Campha Vung-Tau ha-noi TD châu-đổc-,an-giang Hochiminh-city Thanh-Ha Hà-Nội Phú-Yên Thanh-Pho-Can-Tho Thanh-Pho-Can-Tho Hanoi Praha Ho-Chi-Minh-City dong-nai vinh thixaninhhoa thixaninhhoa Phan-Rang-Tháp-Chàm Đà-Nẵng HaNoi TPHCM TPHCM Nha-Trang Ho-Chi-Minh hanoi Hungary ho-chi-minh Hà-Nội HCM khanh-hoa hai-duong Ho-Chi-Minh-City Hai-Duong Živanice dong-nai HCM-City hanoi Da-Nang Hồ-Chí-Minh Ho-Chi-Minh-City Hanoi |
148 các thành viên. 14 các trang. 7 - 8 - 9 - 10
|
|
|
giáo viên |
|
aşkın yazıcı
|
|
học |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
|
|
tuổi : 39 |
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
|
|
đất nước : turkey |
|
|
Tiếng Anh
|
|
thành phố : istanbul |
|
|
|
|
OFF LINE |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
giáo viên |
|
baser ekrem
|
|
học |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
|
|
tuổi : 64 |
|
Hà Lan
|
|
|
đất nước : belgium |
|
|
|
|
thành phố : saint-nicolas |
|
|
|
|
OFF LINE |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
giáo viên |
|
Aysegul Aysegul
|
|
học |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
|
|
tuổi : 37 |
|
Romanian
|
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
|
|
đất nước : Romanya |
|
|
Tiếng Anh
|
|
thành phố : Timisioara |
|
|
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
|
|
OFF LINE |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
giáo viên |
|
melin merve
|
|
học |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
|
|
tuổi : 37 |
|
Lát-vi
|
|
|
đất nước : türkiye |
|
|
|
|
thành phố : istanbul |
|
|
|
|
OFF LINE |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
giáo viên |
|
emin ertan
|
|
học |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
|
|
tuổi : 36 |
|
Tiếng Na Uy
|
Bun-ga-ri
|
|
đất nước : norway |
|
|
|
|
thành phố : moelv |
|
|
|
|
OFF LINE |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
giáo viên |
|
Demirel Uygar
|
|
học |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
|
|
tuổi : 37 |
|
Tiếng Na Uy
|
|
|
đất nước : Türkiye |
|
|
|
|
thành phố : Antalya |
|
|
|
|
OFF LINE |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
giáo viên |
|
mohamad mohamad
|
|
học |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
|
|
tuổi : 44 |
|
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
|
|
|
đất nước : turkey |
|
|
|
|
thành phố : erzurum |
|
|
|
|
OFF LINE |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
giáo viên |
|
Dilfuza Dilfuza
|
|
học |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
|
|
tuổi : 36 |
|
nga
|
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
|
|
đất nước : Uzbekistan |
|
|
nga
|
|
thành phố : Tashkent |
|
|
Ả-rập
|
|
OFF LINE |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
giáo viên |
|
Asli Asli
|
|
học |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
|
|
tuổi : 51 |
|
Hà Lan
|
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
|
|
đất nước : Nederland |
|
|
Tiếng Anh
|
|
thành phố : Laren |
|
|
Hà Lan
|
|
OFF LINE |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 - 8 - 9 - 10 |